Kính thưa quý khách
Chúng tôi xin cung cấp một số thông tin về các chuyến bay nội địa tại Việt Nam, bảng giá có tính chất tham khảo và chỉ đúng trong một số thời điểm nhất định trong năm vì giá các chuyến bay phụ thuộc rất nhiều vào hạng chỗ, hơn nữa đối với hãng hàng không giá rẻ Pacific airlines thì giá vé còn phụ thuộc vào thời điểm đặt mua vé... Do vậy để có thông tin về giá chính xác theo hành trình bay của quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được những tư vấn miễn phí
Khởi Hành | Đến | Mã vùng | Hạng thương gia | Hạng phổ thông | Tiết kiệm | |||
C | D | K, L | M | Q | E,P | |||
Hà Nội | Sài Gòn | SGN | 3,715,000 | 3,176,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,504,000 | 1,196,000 976.000 |
Nha Trang | NHA | 2,670,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | ||||
Huế | HUI | 1.922.000 | 1,182,000 | 1,042,000 | ||||
Đà Lạt | DLI | 2,670,000 | 2,142,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | |||
Điện Biên | DIN | 869,000 | 734,000 | |||||
Đà Nẵng | DAD | 2,340,000 | 1,922,000 | 1,182,000 | 1,042,000 | 888,000 | 668,000 | |
Ban Mê Thuột | BMV | 2,670,000 | 2,142,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | |||
Cần thơ | VCA | 3,715,000 3,176,000 | 2,340,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,350,000 | 1,196,000 | |
Qui Nhơn | UIH | 1,811,000 | 1,658,000 | |||||
Tuy Hoà | TBB | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,350,000 | 976.000 | |||
Đồng hới | VDH | 869.000 | 734.000 | 514.000 | 294.000 | |||
Đà nẵng | Nha Trang | NHA | 1,394,000 | 1,196,000 | 869,000 | 712,000 | ||
Ban Mê Thuột | BMV | 869,000 | 712,000 | |||||
Pleiku | PXU | 869,000 | 712,000 | |||||
Qui Nhơn | UIH | 869,000 | 712,000 | |||||
Sài gòn | Hà nội | HAN | 3,715,000 | 3,176,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,504,000 | 1,196,000 |
Nha Trang | NHA | 1,394,000 | 869,000 | 712,000 | ||||
Huế | HUI | 1.922.000 | 1,182,000 | 1,042,000 | ||||
Đà Lạt | DLI | 1,394,000 | 1,196,000 | 869,000 | 712,000 | |||
Côn đảo | VCS | 869,000 | ||||||
Đà Nẵng | DAD | 2,340,000 | 1,922,000 | 1,182,000 | 1,042,000 | 888,000 | 668,000 | |
Ban Mê Thuột | BMV | 659,000 | 558,000 | |||||
Hải Phòng | HPH | 3,715,000 3,176,000 | 2,340,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,504,000 | 1,196,000 976,000 | |
Qui Nhơn | UIH | 1,394,000 | 1,196,000 | 869,000 | 712,000 | |||
Tuy Hoà | TBB | 869,000 | 712,000 | |||||
Vinh | VII | 3,715,000 3,176,000 | 2,340,000 | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,504,000 | 1,196,000 976,000 | |
Đồng Hới | VDH | 1,811,000 | 1,658,000 | 1,350,000 | 976,000 | |||
Cà Mau | CAH | 869,000 | ||||||
Pleiku | PXU | 869,000 | 712,000 | |||||
Tam Kỳ | VCL | 1,182,000 | 1,042,000 | |||||
Rạch giá | VKG | 659,000 | 558,000 | |||||
Phú quốc | PQC | 869,000 | 712,000 | |||||
Phú quốc (PQC) | Rạch giá | VKG | 649,000 | 548,000 |
Bảng giá trên chưa bao gồm phí dịch vụ 20,000/ chặng (*)
| Đã bao gồm lệ phí sân bay | 30.000 / chặng |
Giá vé khứ hồi: | Được tính bằng 2 lần giá vé 1 chiều | |
Giá vé cho trẻ em | Từ 2 tuổi đến 12 tuổi = Giá vé bằng 75% giá vé người lớn | |
Giá vé cho em bé | Nhỏ hơn 2 tuổi, Giá vé băng 10% giá vé người lớn | |
Phí dịch vụ (*) | 20.000 VND/ 1 chặng |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét