Thứ Sáu, 23 tháng 4, 2010

THÔNG TIN VÉ MÁY BAY NỘI ĐỊA


Kính thưa quý khách

Chúng tôi xin cung cấp một số thông tin về các chuyến bay nội địa tại Việt Nam, bảng giá có tính chất tham khảo và chỉ đúng trong một số thời điểm nhất định trong năm vì giá các chuyến bay phụ thuộc rất nhiều vào hạng chỗ, hơn nữa đối với hãng hàng không giá rẻ Pacific airlines thì giá vé còn phụ thuộc vào thời điểm đặt mua vé... Do vậy để có thông tin về giá chính xác theo hành trình bay của quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được những tư vấn miễn phí

Khởi Hành

Đến

Mã vùng

Hạng thương gia

Hạng phổ thông

Tiết kiệm

C

D

K, L

M

Q

E,P

Hà Nội
(HAN)

Sài Gòn

SGN
SGN

3,715,000

3,176,000

1,811,000

1,658,000

1,504,000
1,350,000

1,196,000 976.000

Nha Trang

NHA

2,670,000


1,811,000

1,658,000



Huế

HUI


1.922.000

1,182,000

1,042,000



Đà Lạt

DLI

2,670,000

2,142,000

1,811,000

1,658,000



Điện Biên

DIN



869,000

734,000



Đà Nẵng

DAD

2,340,000

1,922,000

1,182,000

1,042,000

888,000
778,000

668,000
558,000

Ban Mê Thuột

BMV

2,670,000

2,142,000

1,811,000

1,658,000



Cần thơ

VCA

3,715,000 3,176,000

2,340,000

1,811,000

1,658,000

1,350,000

1,196,000

Qui Nhơn

UIH



1,811,000

1,658,000



Tuy Hoà

TBB



1,811,000

1,658,000

1,350,000

976.000

Đồng hới

VDH



869.000

734.000

514.000

294.000

Đà nẵng
(DAD)

Nha Trang

NHA

1,394,000

1,196,000

869,000

712,000



Ban Mê Thuột

BMV



869,000

712,000



Pleiku

PXU


869,000

712,000



Qui Nhơn

UIH


869,000

712,000



Sài gòn
(SGN)

Hà nội

HAN
HAN

3,715,000

3,176,000

1,811,000

1,658,000

1,504,000
1,350,000

1,196,000
976,000

Nha Trang

NHA

1,394,000


869,000

712,000



Huế

HUI


1.922.000

1,182,000

1,042,000



Đà Lạt

DLI

1,394,000

1,196,000

869,000

712,000



Côn đảo

VCS



869,000




Đà Nẵng

DAD

2,340,000

1,922,000

1,182,000

1,042,000

888,000
778,000

668,000
558,000

Ban Mê Thuột

BMV



659,000

558,000



Hải Phòng

HPH

3,715,000 3,176,000

2,340,000

1,811,000

1,658,000

1,504,000
1,350,000

1,196,000 976,000

Qui Nhơn

UIH

1,394,000

1,196,000

869,000

712,000



Tuy Hoà

TBB



869,000

712,000



Vinh

VII

3,715,000 3,176,000

2,340,000

1,811,000

1,658,000

1,504,000
1,350,000

1,196,000 976,000

Đồng Hới

VDH



1,811,000

1,658,000

1,350,000

976,000

Cà Mau

CAH



869,000




Pleiku

PXU


869,000

712,000



Tam Kỳ

VCL



1,182,000

1,042,000



Rạch giá

VKG



659,000

558,000



Phú quốc

PQC



869,000

712,000



Phú quốc (PQC)

Rạch giá

VKG



649,000

548,000

Bảng giá trên chưa bao gồm phí dịch vụ 20,000/ chặng (*)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét